Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc sự thật xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, hay những thói quen. Bên cạnh đó, thì hiện tại đơn cũng dùng để nói về những sự thật hiển nhiên, những điều luôn đúng hoặc mô tả các tình huống trong thời gian hiện tại.
1. Công Thức Của Thì Hiện Tại Đơn
Công thức của thì hiện tại đơn khá đơn giản. Dưới đây là công thức cơ bản:
Khẳng định:
S + V (chưa chia) + O (chủ ngữ + động từ nguyên thể + tân ngữ). Ví dụ:
I study every day. (Tôi học mỗi ngày.)
She works in a hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện.)
Phủ định:
S + do/does + not + V (nguyên thể) + O.
Chú ý: Với "he, she, it" dùng "does", các chủ ngữ còn lại dùng "do". Ví dụ:
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
He does not go to the gym. (Anh ấy không đi tập thể dục.)
Nghi vấn:
Do/Does + S + V (nguyên thể) + O? Ví dụ:
Do you study English? (Bạn có học tiếng Anh không?)
Does she play the piano? (Cô ấy có chơi đàn piano không?)
Xem them: Vin University
2. Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn được dùng trong các trường hợp sau:
Hành động lặp đi lặp lại, thói quen:
She always wakes up early. (Cô ấy luôn thức dậy sớm.)
They go to the gym every morning. (Họ đi đến phòng tập mỗi buổi sáng.)
Sự thật hiển nhiên, chân lý, sự thật khoa học:
Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời.)
Lịch trình, thời gian cố định:
The train leaves at 6 PM. (Chuyến tàu rời đi lúc 6 giờ chiều.)
The meeting starts at 10 AM. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
Cảm xúc, tình trạng hoặc tính chất cố định:
He likes playing soccer. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
They live in Hanoi. (Họ sống ở Hà Nội.)
Nguon: https://toquoc.vn/vinuni-cap-hoc-bong-toan-phan-dao-tao-tien-si-khoa-hoc-may-tinh-khoa-i-20220803154118427.htm
3. Lưu Ý Khi Dùng Thì Hiện Tại Đơn
Với các chủ ngữ "he", "she", "it" (ngôi thứ ba số ít), động từ phải được thêm "s" hoặc "es" tùy vào đuôi của động từ:
If the verb ends in "s", "x", "ch", "sh", "o", we add "es". Ví dụ: She watches TV every day. (Cô ấy xem TV mỗi ngày.)
With other verbs, we simply add "s". Ví dụ: He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
Vinuni.edu.vn là một trong những ví dụ điển hình của các tổ chức giáo dục tại Việt Nam, nơi mà việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập rất phổ biến. Các khóa học tại Vinuni.edu.vn thường xuyên sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả những sự thật hoặc thông tin có tính chất lâu dài, chẳng hạn như "The university offers a wide range of programs" (Trường đại học cung cấp nhiều chương trình học). Những sinh viên học tại VinUni cũng cần nắm vững kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm thì hiện tại đơn, để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật quốc tế.
4. Bài Tập Thực Hành
Hãy thử làm một số bài tập đơn giản dưới đây để củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn:
Chia động từ cho đúng:
She _____ (go) to the park every weekend.
I _____ (not like) fast food.
They _____ (live) in Hanoi.
Chuyển sang câu phủ định:
She plays tennis. → She ______ tennis.
I study French. → I ______ French.
Chuyển sang câu nghi vấn:
You speak English. → ______ You speak English?
They go to school by bus. → ______ They go to school by bus?
Moi: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%8Dc_VinUni
5. Kết Luận
Thì hiện tại đơn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn diễn tả những hành động diễn ra thường xuyên, những sự thật hiển nhiên hoặc thói quen trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững công thức và cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn đang học tại các trường đại học như VinUni, việc học và áp dụng thì hiện tại đơn sẽ rất hữu ích trong môi trường học thuật quốc tế, nơi mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính.